Tự học lập trình thương mại điện tử với ASP trong 21 ngày (Record no. 3401)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01078nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21057
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221840.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 381.142
Item number T7901H
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Saigonbook
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tự học lập trình thương mại điện tử với ASP trong 21 ngày
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Tự học lập trình thương mại điện tử với ASP trong hai mốt ngày
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng :
Name of publisher, distributor, etc. Đà Nẵng,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 640 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách hướng dẫn tạo lập một trang WEB thương mại sử dụng công nghệ ASP(Active Server Page) của Microsoft và những kỹ năng bảo trì và phát triển cho những Web site này
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term ASP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trang web thương mại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 60000.00   381.142 T7901H 000017009 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 60000.00   381.142 T7901H 000017010 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 60000.00   381.142 T7901H 000017011 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 60000.00   381.142 T7901H 000017162 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 60000.00   381.142 T7901H 000009138 12/03/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập