No logo : (Record no. 3382)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00825nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21029
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221839.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 120.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.8
Item number N6595L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title No logo :
Remainder of title Thế giới không phẳng hay là mặt khuất của thương hiệu toàn cầu hóa /
Statement of responsibility, etc. Naomi Klein, , , , [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tri thức,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 702 tr. ;
Dimensions 24 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mặt khuất của thương hiệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toàn cầu hóa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngọc Mai
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phương Linh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Tuyết
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Naomi, Klein
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 120000.00   658.8 N6595L 000003389 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 120000.00   658.8 N6595L 000021508 07/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập