Sự thật về những thất bại trong tiếp thị sản phẩm / (Record no. 3381)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00916nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21028 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221839.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 68.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.8 |
Item number | SU1T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sự thật về những thất bại trong tiếp thị sản phẩm / |
Statement of responsibility, etc. | Donald W. Hendon ... [và những người khác] |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Marketing Failures |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 399 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Maketing |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kiểm toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Phước |
Relator term | Hiệu đính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái, Hùng Tâm |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hoàng Minh |
Relator term | Hiệu đính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | W. Hendon, Donald |
Relator term | Chủ biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 68000.00 | 1 | 658.8 SU1T | 000002499 | 02/04/2025 | 26/03/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 68000.00 | 4 | 658.8 SU1T | 000002618 | 12/04/2025 | 26/03/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 68000.00 | 4 | 658.8 SU1T | 000012055 | 02/04/2025 | 26/03/2025 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 68000.00 | 658.8 SU1T | 000006037 | 07/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 68000.00 | 658.8 SU1T | 000006038 | 07/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |