Marketing dựa trên giá trị : (Record no. 3378)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01147nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21023
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221839.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 150.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.8
Item number D772P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Doyle, Perter
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Marketing dựa trên giá trị :
Remainder of title Các chiến lược Marketing tạo ra tăng trưởng doanh nghiệp và giá tri cổ đông /
Statement of responsibility, etc. Perter Doyle; Tường Vân, Cam Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 696 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích và cung cấp một cách nhìn thực tế và rõ ràng về phân tích giá trị cổ đông trong việc đánh giá các chiến lược Marketing mạnh nhằm tạo ra giá trị cổ đông - mục tiêu chính của quản trị hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cổ đông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếp thị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cam Thảo
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tường Vân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 150000.00 2 658.8 D772P 000003339 14/05/2025 31/03/2025 31/03/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 150000.00 4 658.8 D772P 000012115 26/05/2025 10/04/2025 10/04/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 150000.00   658.8 D772P 000004243   07/08/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 150000.00   658.8 D772P 000004242   07/08/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập