Khai phá dữ liệu với thuật toán tối ưu hóa thuộc tính CEBARKCC trong hệ thông tin / (Record no. 337)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00833nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 13446
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134158.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200303s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thắm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khai phá dữ liệu với thuật toán tối ưu hóa thuộc tính CEBARKCC trong hệ thông tin /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thắm, Phùng Thị Thu Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 51 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học KT - KTCN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term CEBARKCC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật toán tối ưu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Thị Thu Hiền
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Luận án, luận văn Nam Định 12/03/2024   004 N4994T 000022252 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án