Giao tiếp - ứng xử trong hoạt động kinh doanh / (Record no. 3367)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01198nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21005
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221838.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 17.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.45
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giao tiếp - ứng xử trong hoạt động kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Bùi Tiến Quý ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 187 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. lý luận cơ bản về giao tiếp. Văn hóa giao tiếp trong kinh doanHà Nội Tiếp khách ở doanh nghiệp. Nhận biết những biểu hiện tâm lý trong nội bộ doanh nghiệp để giao tiếp ứng xử. Các hình thức giao tiếp, ứng xử trong nội bộ doanh nghiệp, trong khuếch chương của doanh nghiệp, trong đàm phán kinh doanh v.v...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật giao tiếp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Tiến Quý
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Mạnh Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tất Thịnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Viết Lượng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 17000.00 1 658.45 G3489T 000002613 02/04/2025 31/03/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 17000.00   658.45 G3489T 000012006 11/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 17000.00   658.45 G3489T 000012007 11/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập