Dám dẫn đầu / (Record no. 3366)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01241nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21004
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221838.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 38.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4092
Item number M5521M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Merrill, Mike
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dám dẫn đầu /
Statement of responsibility, etc. Mike Merrill; Dịch: Diệp Minh Tâm, Trần Thị Bích Nga, Nguyễn Văn Phước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 300 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp những câu chuyện về khả năng, kinh nghiệm và bí quyết lãnh đạo của 50 giám đốc điều hành (CEO) ở các công ty , tập đoàn hàng đầu của Mỹ và AnHà Nội Cung cấp những kĩ năng, bài học và kinh nghiệm hữu ích trong công tác quản lý và kinh doanh, mang lại hiệu quả tối ưu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giám đốc điều hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người lãnh đạo
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Phước
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Diệp, Minh Tâm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Bích Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 38000.00 1 658.4092 M5521M 000019759 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 09/07/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 38000.00   658.4092 M5521M 000010025 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập