Quản trị chiến lược trong toàn cầu hóa kinh tế / (Record no. 3363)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01179nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20998
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221838.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 43.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4012
Item number D238H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Duy Huân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản trị chiến lược trong toàn cầu hóa kinh tế /
Statement of responsibility, etc. Đào Duy Huân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 394 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái luận quản trị chiến lược. Môi trường tác động đến chiến lược kinh doanHà Nội Phương pháp thiết lập chiến lược. Các chiến lược kinh doanh trong toàn cầu hóa. Nguyên tắc, tiêu chuẩn thẩm định, đánh giá và các lựa chọn chiến lược kinh doanHà Nội Tổ chức thực hiện và kiểm soát đánh giá chiến lược kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toàn cầu hóa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 43000.00   658.4012 D238H 000002990 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 43000.00 2 658.4012 D238H 000003373 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 31/03/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 43000.00   658.4012 D238H 000004335 07/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 43000.00   658.4012 D238H 000004336 07/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 43000.00   658.4012 D238H 000004337 07/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập