Quản trị doanh nghiệp hiện đại : (Record no. 3359)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01404nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20993 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221838.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | Q256T |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Học viện Tài chính |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản trị doanh nghiệp hiện đại : |
Remainder of title | Cho giám đốc và thành viên hội đồng quản trị ở Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Học viện Tài chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 382 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTS ghi: Học viện tài chính |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Địa vị pháp lý của doanh nghiệp và các giám đốc, thành viên hội đồng quản trị. Mô hình và các nguyên tắc hoạt động của hội đồng quản trị. Đánh giá hoạt động của hội đồng quản trị, tổng giám đốc và hoạt động của doanh nghiệp. Giám đốc, thành viên hội đồng quản trị với các báo cáo tài chính doanh nghiệp. Vai trò định hướng chiến lược của hội đồng quản trị. Trách nhiệm xã hội, đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giám đốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoạt động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội đồng quản trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị doanh nghiệp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 60000.00 | 658 Q256T | 000002188 | 11/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 60000.00 | 658 Q256T | 000003064 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 60000.00 | 658 Q256T | 000004579 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 60000.00 | 658 Q256T | 000004874 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 60000.00 | 658 Q256T | 000004875 | 07/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 60000.00 | 658 Q256T | 000006283 | 07/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |