Strategic human resource management : (Record no. 3338)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00780nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20968 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221837.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1996 flu||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | flu |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.3 |
Item number | An866W |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Anthony, William P. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Strategic human resource management : |
Remainder of title | Instructor's manual, test bank, transparency masters / |
Statement of responsibility, etc. | William P. Anthony, Pamela L. Perrewe', Michele Kacmar |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Florida : |
Name of publisher, distributor, etc. | Harcourt brace college publishers, |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 321 p. ; |
Dimensions | 24 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguồn nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Pamela, L. Perrewe |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Michele, Kacmar |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 658.3 An866W | 000003838 | 13/08/2024 | 13/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 658.3 An866W | 000010175 | 12/03/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 658.3 An866W | 000010374 | 12/03/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 658.3 An866W | 000010375 | 12/03/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |