Quản trị nhân sự / (Record no. 3336)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00990nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20964
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221837.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 47.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.3
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Thân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản trị nhân sự /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Thân
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 454 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quát về quản trị nhân sự. Hoạch định, tuyển mộ và tuyển chọn nhân viên. Phát triển tài nguyên nhân sự, hội nhập vào môi trường làm việc, đào tạo, đánh giá thành tích công tác của nhân viên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân viên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý nhân lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiền lương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuyển dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 47000.00 1 658.3 N4994T 000003660 26/03/2025 24/02/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập