Quản trị tài chính ngắn hạn : (Record no. 3333)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01192nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20957
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221837.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.15
Item number N4994B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tấn Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản trị tài chính ngắn hạn :
Remainder of title Tóm tắt cơ sở lý thuyết. Thực hành ứng dụng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tấn Bình, Lê Bình Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 497 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về vốn lưu động, khả năng thanh toán khoản định giá. Quản trị hàng tồn kho. Quản trị tiền mặt. Quản trị khoản phải thu. Chính sách bán chịu. Quản lý khoản phải trả. Dự báo tiền mặt. Thị trường tiền tệ. Quản trị đầu tư ngắn hạn, huy động vốn ngắn hạn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đầu tư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiền tệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vốn đầu tư
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Bình Đức
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00   658.15 N4994B 000012022 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập