Tài chính doanh nghiệp căn bản : (Record no. 3330)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01034nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20950 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221837.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 68.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.15 |
Item number | N4994K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Kiều |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài chính doanh nghiệp căn bản : |
Remainder of title | Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Minh Kiều |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 423 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp các kiến thức cơ bản về tài chính doanh nghiệp, giá trị tiền tệ theo thời gian, định giá chứng khóan và chi phí sử dụng vốn, thẩm định đầu tư dài hạn, quản lý vốn kinh doanh trong doanh nghiệp... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Căn bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính doanh nghiệp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 68500.00 | 2 | 658.15 N4994K | 000003656 | 15/07/2024 | 19/09/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 68500.00 | 3 | 658.15 N4994K | 000002984 | 15/07/2024 | 19/09/2022 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |