Tài chính doanh nghiệp / (Record no. 3329)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01270nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20949
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221836.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.6041
Item number T1311C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tài chính doanh nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Bùi Hữu Phước ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 370 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTS ghi: Trường ĐH Kinh tế TP HCM
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức cơ bản về tổ chức tài chính doanh nghiệp, thời giá tiền tệ, định giá chứng khóan, giá sử dụng vốn, đầu tư dài hạn, quản lý vốn, vốn tài trợ, chi phí sản xuất, doanh thu, các hoạch định, tác động, rủi ro, phân tích tài chính và kế hoạch tài chính doanh nghiệp.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính doanh nghiệp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Lanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Nhi Hiếu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lại, Tiến Dĩnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00 1 338.6041 T1311C 000001956 15/07/2024 31/03/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   338.6041 T1311C 000001879 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   338.6041 T1311C 000002158 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00 1 338.6041 T1311C 000002157 15/07/2024 13/04/2021 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập