Thương mại điện tử với VB, SQL 7.0, ASP, MTS. (Record no. 3312)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00866nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20921
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221836.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 381.142
Item number T424M
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đại học Bách khoa Hà Nội
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thương mại điện tử với VB, SQL 7.0, ASP, MTS.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Đại học bách khoa Hà Nội
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 453 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức cơ bản về an ninh đối với bộ chương trình thương mại điện tử Oracle.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term ASP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term SQL Server
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại điện tử
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   381.142 T424M 000017567 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   381.142 T424M 000017568 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 45000.00   381.142 T424M 000008243 12/03/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 45000.00   381.142 T424M 000008244 12/03/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập