MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01290nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
20906 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109221835.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
42.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658 |
Item number |
D238H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Duy Huân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị học trong toàn cầu hóa / |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Duy Huân, Trần Thanh Mẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
370 tr. ; |
Dimensions |
19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu bản chất và khoa học của quản trị, sự phát triển các lý thuyết khoa học quản trị, các yếu tố môi trường tác động đến quản trị, quyết định trong quản trị, hoạch định trong quản trị, tổ chức trong quản trị, quản trị nguồn nhân lực trong nền kinh tế toàn cầu, người lãnh đạo và hành vi của lãnh đạo, động lực và hành vi giữa các cá nhân, nhóm, quản trị trong nền kinh tế toàn cầu. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản trị học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toàn cầu hóa |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị khách sạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thanh Mẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |