Cẩm nang lập kế hoạch kinh doanh cho doanh nghiệp / (Record no. 3293)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01067nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20881
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221835.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 23.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Huyền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang lập kế hoạch kinh doanh cho doanh nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Minh Huyền; Nguyễn Xuân Vinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 187 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTS ghi: Học viện công nghệ bưu chính viễn thông
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra kế hoạch chiến lược, định dạng và các tiêu đề của bản kế hoạch, phát triển đánh giá một quan điểm, nguyên tắc đối với kế hoạch kinh doanh, kế hoạch hoạt động.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập kế hoạch
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Vinh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 23000.00   658 N4994H 000002794 11/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 23000.00 1 658 N4994H 000012252 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 29/03/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 23000.00   658 N4994H 000004378 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 23000.00   658 N4994H 000004379 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập