100 bài tập và bài giải kế toán tài chính / (Record no. 3273)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01054nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20834 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221833.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1997 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 31.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657.8333 |
Item number | H11T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Xuân Thạch |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 100 bài tập và bài giải kế toán tài chính / |
Statement of responsibility, etc. | Hà Xuân Thạch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 270 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các bài tập, bài giải rèn luyện khả năng sử dụng tài khoản, kế toán tổng hợp theo chức năng kinh doanh của các ngành: sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng cơ bản, nội thương, ngoại thương, khách sạn, du lịch, dịch vụ ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài giả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 31000.00 | 3 | 657.8333 H11T | 000002065 | 12/07/2024 | 27/11/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |