Hệ thống Ngân hàng câu hỏi và bài tập kế toán tài chính : (Record no. 3272)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01160nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20831
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221833.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 17.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.8333
Item number H3401T
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Khoa Kế toán
Subordinate unit Đại học Kinh tế quốc dân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống Ngân hàng câu hỏi và bài tập kế toán tài chính :
Remainder of title Kèm theo câu hỏi ôn tập dành cho sinh viên chuyên ngành kế toán
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176 tr. ;
Dimensions 19 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế quốc dân
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các câu hỏi và bài tập tổng quan về kế toán tài chính Hà Nội Kế toán tiền và các khoản phải thu;hàng tồn kho;tài sản cố định;nợ phải trả;vốn chủ sở hữu;hoạt động thương mại và xác định kết quả hoạt động kinh doanh Hà Nội..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán tài chính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 17000.00   657.8333 H3401T 000002095 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 17000.00   657.8333 H3401T 000002096 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập