Bài tập và bài giải kế toán tài chính : (Record no. 3269)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01244nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20826
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221833.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 62.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.8333
Item number P492D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Đức Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập và bài giải kế toán tài chính :
Remainder of title Cập nhật theo thồng tư 244/2009/TT- BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010.
Number of part/section of a work Phần 2.
Name of part/section of a work Kế toán thương mại và dịch vụ /
Statement of responsibility, etc. Phan Đức Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 397 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài tập về tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp, kế toán vốn bằng tiền kế toán, hàng tồn kho, kế toán tài sản cố định và khấu hao về tài sản cố định, tiền lương và tài sản trích theo lương, kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập và bài giải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán thương mại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 62000.00   657.8333 P492D 000003559 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập