Bài tập nguyên lý kế toán : (Record no. 3231)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01278nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20758
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221831.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.076
Item number B149T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập nguyên lý kế toán :
Remainder of title Lưu hành nội bộ và dùng cho chuyên ngành kế toán, kiểm toán, kinh tế và quản trị kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Bích Chi ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 126 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các bài tập từ đơn giản đến phức tạp liên quan tới bản chất và đối lượng của kế toán, chứng từ kế toán và kiểm kê, tài khoản kế toán, sổ kế toán và ghi sổ kép. Bài tập tính giá các đối tượng kế toán, kế toán các nghiệp vụ kinh tế chủ yếu và hệ thống báo cáo tài chính doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Nam Thanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Bích Chi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 20000.00   657.076 B149T 000004587 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 20000.00   657.076 B149T 000004588 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 20000.00   657.076 B149T 000004589 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập