Hệ thống bài tập và bài giải kế toán quản trị / (Record no. 3226)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00874nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20751
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221831.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 36.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.1511
Item number H986L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Lợi
Relator term Biên soạn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống bài tập và bài giải kế toán quản trị /
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Lợi, Nguyễn Khắc Tâm, Võ Văn Nhị
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 360 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về kế toán quản trị. Trình bày về chi phí và phân loại chi phí, tính giá thành trong doanh nghiệp.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khắc Tâm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Nhị
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 36000.00 1 658.1511 H986L 000002106 12/07/2024 20/09/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 36000.00 1 658.1511 H986L 000002107 12/07/2024 11/12/2023 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 36000.00   658.1511 H986L 000011784 12/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 36000.00   658.1511 H986L 000011785 12/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập