321 sơ đồ hạch toán kế toán doanh nghiệp : (Record no. 3215)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00757nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20733
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221830.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 62.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number N4994N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Nhiệm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 321 sơ đồ hạch toán kế toán doanh nghiệp :
Remainder of title Theo các quy định mới nhất của pháp luật hiện hành /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Nhiệm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 381 tr. ;
Dimensions 28 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạch toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sơ đồ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 62000.00   657 N4994N 000001970 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 62000.00   657 N4994N 000001969 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập