Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán hành chính sự nghiệp qua sơ đồ tài khoản và các văn bản mới về tài chính, kế toán;chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm, mua sắm, đối với cơ quan nhà nước và đơn vị sự nghiệp : (Record no. 3204)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01462nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20712 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221829.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 195.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | H928D |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán hành chính sự nghiệp qua sơ đồ tài khoản và các văn bản mới về tài chính, kế toán;chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm, mua sắm, đối với cơ quan nhà nước và đơn vị sự nghiệp : |
Remainder of title | Biên soạn theo chế độ kế toán hành chính sự nghiệp mới / |
Statement of responsibility, etc. | Hà Thị Ngọc Hà ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 832 tr. ; |
Dimensions | 28 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đề cơ bản về chế độ kế toán trong cơ quan hành chính sự nghiệp: hệ thống chứng từ, tài khoản kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính và các sơ đồ kế toán chủ yếu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hành chính sự nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách hướng dẫn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Tuyết Nhung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm, Mạnh Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Thị Hoàng Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Thị Ngọc Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Toán, Thị Ngoan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 195000.00 | 657 H928D | 000011753 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 195000.00 | 657 H928D | 000011754 | 12/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 195000.00 | 657 H928D | 000005940 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 195000.00 | 657 H928D | 000005941 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |