261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa : (Record no. 3202)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01153nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20704
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221829.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 100.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.9
Item number H11H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Thị Ngọc Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa :
Remainder of title Biên soạn theo các chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa /
Statement of responsibility, etc. Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Mai Thị Hoàng Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 398 tr. ;
Dimensions 19 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Ban hành theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC ngày14/9/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày toàn bộ sơ đồ hướng dẫn thực hiện kế toán, các nội dung mới ban hành áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuẩn mực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Tuyết Nhung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Thị Hoàng Minh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 100000.00   657.9 H11H 000002363 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 100000.00   657.9 H11H 000005842 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập