Kế toán hành chính sự nghiệp : (Record no. 3191)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01048nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20687
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221829.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number V85N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Nhị
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán hành chính sự nghiệp :
Remainder of title Lý thuyết, bài tập, câu hỏi trắc nghiệm /
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Nhị
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày nhiệm vụ và tổ chức công tác kế toán tại đơn vị hành chính sự nghiệp. Kế toán vốn bằng tiền, kế toán nguyên liệu, vật liệu và công cụ, dụng cụ, kế toán tài sản cố định, kế toán các khoản thanh toán, nguồn kinh phí, kế toán hoạt động sản xuất kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính sự nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 27000.00   657 V85N 000004989 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập