Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và các văn bản mới về chế độ tự chủ mua sắm tài sản công, lập dự toán, quyết toán thu, chi ngân sách thực hành tiết kiệm chống lãng phí, thanh tra, kiểm tra tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp hệ thống mục lục ngân sách nhà nước / (Record no. 3189)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01016nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20684
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221829.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 215.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number C4101Đ
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Tài chính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và các văn bản mới về chế độ tự chủ mua sắm tài sản công, lập dự toán, quyết toán thu, chi ngân sách thực hành tiết kiệm chống lãng phí, thanh tra, kiểm tra tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp hệ thống mục lục ngân sách nhà nước /
Statement of responsibility, etc. Bộ Tài chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 896 tr. ;
Dimensions 27 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Qui định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài khoản kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 215.00   657 C4101Đ 000001817 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 215.00   657 C4101Đ 000005943 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập