Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp : (Record no. 3188)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01114nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20683 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221829.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 150.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | C4101Đ |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Tài chính |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp : |
Remainder of title | Hệ thống chứng từ kế toán, tài khoản kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính, sơ đồ kế toán / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ Tài chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 551 tr. ; |
Dimensions | 25 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Ban hành theo Quyết định số 19/2006/QD-BTC ngày 30/3/2006 của bộ trưởng bộ Tài chính |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra hệ thống chứng từ kế toán, tài khoản kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính và hệ thống sơ đồ kế toán. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Qui định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài khoản kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 150000.00 | 657 C4101Đ | 000003468 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |