Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp qua sơ đồ tài khoản và các qui định mới nhất về kế toán tài chính, thuế, kiểm toán, thanh tra và kiểm tra tài chính / (Record no. 3178)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00922nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20671
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221828.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 298.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number T685H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thu Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp qua sơ đồ tài khoản và các qui định mới nhất về kế toán tài chính, thuế, kiểm toán, thanh tra và kiểm tra tài chính /
Statement of responsibility, etc. Trần Thu Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 727 tr. ;
Dimensions 19 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính sự nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh tra
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 298000.00   657 T685H 000005854 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập