Sơ đồ hạch toán kế toán và lập báo cáo tài chính / (Record no. 3177)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00931nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20667 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221828.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | V85N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Văn Nhị |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sơ đồ hạch toán kế toán và lập báo cáo tài chính / |
Statement of responsibility, etc. | Võ Văn Nhị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 387 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các sơ đồ hạch toán các hoạt động kinh tế chủ yếu như: Nguồn kinh phí, chi phí hoạt động, sản xuất kinh doanh, hoạt động sự nghiệp, tài sản, thanh toán, hướng dẫn chuyển sổ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | báo cáo tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hạch toán kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sơ đồ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản pháp quy |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 657 V85N | 000002571 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |