Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính, ngân sách đối với kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp / (Record no. 3176)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00883nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20665 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221828.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 126.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | H986N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Minh Nhị |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính, ngân sách đối với kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Minh Nhị, Nguyễn Quang Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 629 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cẩm nang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đơn vị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hành chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiệp vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sự nghiệp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Huy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 126000.00 | 657 H986N | 000001965 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 126000.00 | 657 H986N | 000006153 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |