Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập nguyên lý kế toán / (Record no. 3162)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01290nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20642 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221827.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 19.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | H11T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Xuân Thạch |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập nguyên lý kế toán / |
Statement of responsibility, etc. | Hà Xuân Thạch, Trần Đình Phụng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 180 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Xuất bản lần thứ nhất |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày bản chất của Hạch toán kế toán, đối tượng nghiên cứu của kế toán, phương pháp chứng từ kế toán, phương pháp tính giá, phương pháp đối ứng tài khoản, hệ thống tài khoản kế toán, phương pháp tổng hợp cân đối kế toán kê toán các quá trình kinh doanh chủ yếu của doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hướng dẫn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyên lý Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trả lời câu hỏi |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đình Phụng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 19000.00 | 657 H11T | 000006276 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |