Quản trị hành chính văn phòng / (Record no. 3159)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01049nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20631
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221827.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 42.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 651.3
Item number H2621M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Harvey, Mike
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản trị hành chính văn phòng /
Statement of responsibility, etc. Mike Harvey; Cao Xuân Đỗ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 426 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vai trò của văn phòng trong một tổ chức, những nguyên tắc và thực tiễn chung về quản trị hành chính văn phòng;dịch vụ và phương pháp văn phòng;Nguyên tắc cơ bản của thông tin liên lạc và kiểm soát công việc văn phòng cùng những dự đoán về vai trò của văn phòng trong tương lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn phòng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Xuân Đỗ
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 42000.00 3 651.3 H2621M 000012248 15/07/2024 02/04/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 42000.00   651.3 H2621M 000012375 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 42000.00 1 651.3 H2621M 000012374 14/04/2025 21/02/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 42000.00 2 651.3 H2621M 000006263 21/10/2024 28/09/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập