Bài học cắt may : (Record no. 3146)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00832nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20607 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221826.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 646.4 |
Item number | N4994C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Duy Cẩm Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài học cắt may : |
Remainder of title | Giáo trình khoa căn bản. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Duy Cẩm Vân |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 126 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn cắt may y phục thời trang: cách vẽ căn bản, các mẫu y phục thời trang: áo đầm, chemise và quần âu, áo dài |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cắt may |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quần áo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Dệt may và Thời Trang |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ dệt, may |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 20000.00 | 1 | 646.4 N4994C | 000020361 | 11/07/2024 | 11/12/2020 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |