Kỹ thuật cắt may : (Record no. 3144)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00949nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20604
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221826.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 120.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 646.4
Item number T733C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triệu, Thị Chơi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật cắt may :
Remainder of title Toàn tập /
Statement of responsibility, etc. Triệu Thị Chơi
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 8 có sửa chữa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng :
Name of publisher, distributor, etc. Đà Nẵng,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 771 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu những vấn đề của may mặc ở lĩnh vực may đo và may công nghiệp: Thiết kế mẫu cơ bản, thiết kế chi tiết kỹ thuật, thực hành tạo mẫu, thực tập thiết kế mẫu may đo - may sẵn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cắt may
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế mẫu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Dệt may và Thời Trang
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ dệt, may
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 120000.00 1 646.4 T733C 000020342 15/07/2024 04/10/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 120000.00 1 646.4 T733C 000020423 15/07/2024 03/12/2020 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 120000.00   646.4 T733C 000022124 09/08/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 120000.00 1 646.4 T733C 000022125 09/08/2024 06/04/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập