Kỹ thuật cắt may thời trang áo veste nữ / (Record no. 3141)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00870nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20600 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221826.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 646.4 |
Item number | H6508L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Long |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật cắt may thời trang áo veste nữ / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 112 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Khoa học với tuổi trẻ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn chung kỹ thuật cắt may. Giới thiệu kỹ thuật may trang phục cụ thể cho phụ nữ và nam giới như: Kiểu quần, áo thời trang, váy thời trang, sơ mi, quần tây.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật cắt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trang phục nữ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Dệt may và Thời Trang |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ dệt, may |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 20000.00 | 1 | 646.4 H6508L | 000020362 | 15/07/2024 | 04/10/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 20000.00 | 1 | 646.4 H6508L | 000020363 | 15/07/2024 | 03/12/2020 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 20000.00 | 646.4 H6508L | 000020360 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |