Những điều cần tránh trong đời sống phụ nữ / (Record no. 3137)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00917nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20594 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134356.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 27.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 646 |
Item number | D6496Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Quyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những điều cần tránh trong đời sống phụ nữ / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Quyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 211 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những lời khuyên hữu ích dành cho các bạn trẻ nữ, giúp bạn tránh mắc phải những sai lầm thường gặp trong giao tiếp xã hội, trong công việc, tình yêu, hôn nhân gia đình, sức khoẻ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cẩm nang sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đời sống phụ nữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Những điều cần tránh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý nhà và gia đình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 27000.00 | 1 | 646 D6496Q | 000019546 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 11/12/2020 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 27000.00 | 646 D6496Q | 000010938 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |