Một số món ăn chế biến từ rau, củ, quả, ngũ cốc : (Record no. 3136)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00823nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20590 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134356.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 641.8 |
Item number | P568L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phương Lan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số món ăn chế biến từ rau, củ, quả, ngũ cốc : |
Remainder of title | Một số món ăn chế biến từ rau, củ, quả, ngũ cốc / |
Statement of responsibility, etc. | Phương Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu một số món chế biến từ rau, củ, quả, ngũ cốc, món xôi, chè, bánh, mứt kẹo, món ăn chay... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Món ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nấu ăn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý nhà và gia đình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 28000.00 | 641.8 P568L | 000009834 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 28000.00 | 641.8 P568L | 000009835 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |