Bảo quản chế biến rau quả thực phẩm / (Record no. 3132)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00954nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20579
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221826.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 641.4
Item number N4994P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bảo quản chế biến rau quả thực phẩm /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Minh Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 127 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Công tác bảo quản, chế biến nông sản hiện nay tại Việt Nam và một số nước khác. Yêu cầu kĩ thuật của công tác bảo quản nông sản. Một số phương pháp chế biến nông sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực phẩm
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 22000.00   641.4 N4994P 000021581 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 22000.00   641.4 N4994P 000021582 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập