Công nghệ sinh học cho nông dân : (Record no. 3128)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00719nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20571
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221826.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.3
Item number N4994B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thanh Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ sinh học cho nông dân :
Remainder of title Nuôi trồng nấm.
Number of part/section of a work Quyển 5 /
Statement of responsibility, etc. Lê Thanh Bình, Lê Văn Thường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95 tr. ;
Dimensions 19 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông dân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Thường
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 18000.00   639.3 N4994B 000021575 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 18000.00   639.3 N4994B 000021576 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập