Ready for pet : (Record no. 3125)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00645nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20567 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221826.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2007 enk||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | enk |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 420 |
Item number | N531K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kenny, Nick |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ready for pet : |
Remainder of title | Coursebook with key / |
Statement of responsibility, etc. | Nick Kenny, Anne Kelly |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London : |
Name of publisher, distributor, etc. | Macmillan Exams, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 126 p. ; |
Dimensions | 27 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chăm sóc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thú cưng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kelly, Anne |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 420 N531K | 000013620 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 420 N531K | 000003755 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |