Cơ sở Robot công nghiệp / (Record no. 3119)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01093nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20558 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221825.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 46.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.892 |
Item number | N4994K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Khang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở Robot công nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Khang, Chu Anh Mỳ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 287 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu lịch sử robot học. Trình bày về cơ sở động học và động lực học vật rắn nói chung, động học thuận và ngược của robot công nghiệp, động lực học của robot công nghiệp. Xác định quỹ đạo chuyển động khâu thao tác của robot theo các tiêu chuẩn công nghệ. Trình bày về điều khiển robot, hệ thống điều khiển robot và cơ sở thiết kế robot |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Robot |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu, Anh Mỳ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 46000.00 | 2 | 629.892 N4994K | 000017951 | 29/07/2024 | 29/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 46000.00 | 4 | 629.892 N4994K | 000018694 | 15/07/2024 | 14/08/2023 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 46000.00 | 11 | 629.892 N4994K | 000007369 | 09/08/2024 | 27/06/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 46000.00 | 16 | 629.892 N4994K | 000007370 | 09/08/2024 | 19/07/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |