Tự động hóa với Simatic S7 - 300 / (Record no. 3106)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01166nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20531 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221825.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 49.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.80285 |
Item number | N4994P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Doãn Phước |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tự động hóa với Simatic S7 - 300 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Tự động hóa với Simatic S7 300 |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ sáu, có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 226 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | lý thuyết cơ bản về tự động hóa. Sử dụng ngôn ngữ lập trình STL trong tự động hóa. Kĩ thuật lập trìnHà Nội Hướng dẫn sử dụng phần mềm STED 7, Module PID trong điều khiển học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ STL |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm Step 7 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Simatic S7-300 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tự động hóa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ sợi, dệt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Vân Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Xuân Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 49000.00 | 3 | 629.80285 N4994P | 000017921 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 03/05/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 49000.00 | 629.80285 N4994P | 000007484 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |