Điều khiển logic và ứng dụng / (Record no. 3101)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01042nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20523 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221824.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 32.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trọng Thuần |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điều khiển logic và ứng dụng / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trọng Thuần |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 267 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày khái niệm chung về hệ thống logic hai trạng thái và ứng dụng, logic mờ và điều khiển mờ. Một số ứng dụng mạch logic trong điều khiển. Thiết kế hệ thống điều khiển mờ từ tập dữ liệu vào ra. Một số ví dụ ứng dụng của hệ điều khiển mờ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển logic |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển mờ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Logic mờ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tự động hóa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 32000.00 | 629.8 N4994T | 000018108 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |