Máy móc và thiết bị công nghệ cao trong sản xuất cơ khí : (Record no. 3099)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01105nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20520
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221824.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number T11L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Duy Liêm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Máy móc và thiết bị công nghệ cao trong sản xuất cơ khí :
Remainder of title Robot và hệ thống công nghệ robot hóa /
Statement of responsibility, etc. Tạ Duy Liêm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 174 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những quan niệm và phương thức tổ chức sản xuất tự động hóa hiện đại. Hệ thống máy tự động linh hoạt robot hóa. Nhập môn robot công ngiệp. Các phép biến đổi đồng nhất. Phương trình động học của robot. Thiết kế quĩ đạo robot. Động lực robot
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Robot
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổ chức sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự động hóa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   629.8 T11L 000015605 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   629.8 T11L 000018239 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 30000.00   629.8 T11L 000008006 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 30000.00 2 629.8 T11L 000008007 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 31/08/2021