Cơ sở tự động hóa. (Record no. 3095)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01004nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20514
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221824.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hòa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở tự động hóa.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Hoà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức cơ bản về mô tả động học hệ thống điều chỉnh tự động tuyến tính và các phương pháp đánh giá chất lượng của chúng. Các cảm biến đo các thông số công nghệ như nhiệt độ, áp suất, lưu lượng... các bộ biến đổi và hệ thống thiết bị chỉ thị giá trị đo được
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự động hóa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25000.00   629.8 N4994H 000006949 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25000.00   629.8 N4994H 000006954 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25000.00   629.8 N4994H 000006948 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập