Hệ thống điều khiển bằng khí nén / (Record no. 3094)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01154nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20513
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221824.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 38.600 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number N4994P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống điều khiển bằng khí nén /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Phương
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 288 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu cơ sở lý thuyết về khí nén, máy nén khí và thiết bị xử lý khí nén, hệ thống thiết bị phân phối khí nén, các phân tử trong hệ thống điều khiển, cơ cấu chấp hành, cơ sở lý thuyết điều khiển bằng khí nén, thiết kế hệ thống điều khiển bằng khí nén, điều khiển bằng điện - khí nén...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống điều khiển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí nén
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy nén khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự động hóa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 38600.00 4 629.8 N4994P 000017940 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 09/04/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 38600.00   629.8 N4994P 000008042 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập