Lý thuyết điều khiển tự động : (Record no. 3092)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01119nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20508
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221824.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number P491N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Công Ngô
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết điều khiển tự động :
Remainder of title Bổ sung các bài tập lớn, lời giải.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Phạm Công Ngô
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 404 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mô tả toán học hệ thống điều khiển tự động. Đặc tính động học của các khâu và của hệ thống điều khiển tự động khảo sát trong miền tần số. Tính ổn định của hệ thống điều khiển tự động. Hệ thống điều khiển xung-số. Hệ thống điều khiển tối ưu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển tự động
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ sợi, dệt
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 27500.00   629.8 P491N 000008125 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập