Kỹ thuật điều khiển tự động. (Record no. 3090)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00880nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20506
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221824.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 126.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number B8681L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Quý Lực
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật điều khiển tự động.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Bùi Quý Lực
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 336 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra phương pháp đánh giá ổn định của hệ, phương pháp quỹ đạo nghiệm, thiết kế hệ điều khiển, hệ điều khiển số.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển tự động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ sợi, dệt
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 126000.00   629.8 B8681L 000015832 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 126000.00 1 629.8 B8681L 000015833 14/09/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 14/09/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 126000.00   629.8 B8681L 000007151 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 126000.00   629.8 B8681L 000007152 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập