Động lực học cơ sở. (Record no. 3064)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00992nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20470
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221822.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.24
Item number Se61Y
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Seok, Yoo Byung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Động lực học cơ sở.
Number of part/section of a work Tập 1.
Name of part/section of a work Kỹ thuật sửa chữa ô tô /
Statement of responsibility, etc. Yoo Byung Seok; Hoàng Vĩnh Sinh; Trần Văn Nghĩa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 182 tr. ;
Dimensions 28 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu những nguyên tắc chi phối hai khái niệm cơ bản: sức bền và độ rắn . ứng suất đều, biến dạng đều, lực cắt và mô men trong các dầm..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động lực
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Vĩnh Sinh
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Nghĩa
Relator term Hiệu đính
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 27500.00   629.24 Se61Y 000014495 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 27500.00   629.24 Se61Y 000014786 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 27500.00   629.24 Se61Y 000014787 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập